Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frail” Tìm theo Từ (630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (630 Kết quả)

  • Danh từ: cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm,
  • cấu kiện ngang, đố đầu, đố trên (khung cửa), thanh ngang trên cùng, dầm ngang, gờ ngang, tay vịn lan can, thanh ngang,
  • chấn song chắn,
  • lan can ban công, tay vịn ban công,
  • cầu cân đường sắt,
  • lan can,
  • công ty Đường sắt anh,
  • cầu cân đường sắt,
  • dàn treo để pha con thịt,
"
  • ray chuyển tiếp, ray nối tiếp, dầm đỡ, dầm liên tục, dầm đỡ,
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • Danh từ, cũng cog-railway: (đường sắt) đường ray có răng,
  • đường sắt răng cưa, đường sắt răng cưa,
  • đường cầu trục chạy (ray), đường ray cần cẩu, đường ray cần trục,
  • / 'feiljə /, Danh từ: fail-year, năm mất mùa
  • vị thế lỗi hẹn giao chứng khoán,
  • bậu cửa có đường diềm,
  • ray dẹt,
  • dàn treo di động cắt con thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top