Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gadder” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • đội chữa cháy, Danh từ: nhóm chữa cháy,
  • tàu cuốc nhiều gàu, tàu quốc, tàu cuốc nhiều gàu múc, Địa chất: tàu cuốc nhiều gầu,
  • thang cứu hỏa, thang cứu hỏa,
  • Danh từ: thành viên trong nhóm chữa cháy,
  • mạng hình thang,
  • pôlyme hai sợi, pôlyme hình cái thang,
  • đoạn đường đặt ghi,
  • công việc cần đến thang,
  • thang dây,
  • thang leo tường,
  • thang di động,
  • Danh từ số nhiều: thang đứng,
  • Danh từ: (hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ), thang bên mạn, thang dây, Từ đồng nghĩa: noun, boarding ladder ,...
  • thang gập được,
  • sơ đồ hình thang,
  • máy đào mương nhiều gàu,
  • bộ lọc hình thang, bộ lọc kiểu cái thang, bộ lọc nhiều khâu, bộ lọc nhiều nấc, bộ lọc kiểu thang, bộ lọc nhiều nấc, rc ladder filter, bộ lọc hình thang rc
  • giàn giáo thanh (chống),
  • bậc thang,
  • Danh từ: ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top