Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groaning” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • / ´greiviη /, danh từ, sự khắc; sự chạm,
  • tô xám,
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng, Từ đồng...
"
  • / ´greiziη(¸graund /, Danh từ: sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả, Điện lạnh: tới là, Kỹ thuật chung: đồng cỏ,...
  • / ´aiəniη /, Danh từ: sự là ủi, quần áo là ủi, Kỹ thuật chung: là,
  • / krauniη /, Tính từ: hoàn thiện, chu toàn, Cơ khí & công trình: sự làm vồng độ, Xây dựng: sự làm vồng, vòm đường,...
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
  • / ´greidiη /, Danh từ: sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất, ủi đất, (đường sắt) sự đặt ray, Cơ khí & công...
  • / ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người, Tính từ:...
  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • Danh từ: Đuờng nhỏ; đường hẻm, chỗ trống để vắt sữa, sự cho vay,
  • rải nhựa đường,
  • sự phụt rải thảm, thảm phụt chống thấm, sự phụt diện,
  • phânloại máu,
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
  • sự trát vữa vữa xi-măng gia cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top