Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lactation” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / læk'tei∫n /, Danh từ: sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú, Y học: sự tiết sữa, Kinh tế: sự cho bú, sự sinh sữa,...
  • / dʒæk'tei∫n /, danh từ, (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật, (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác,
  • vô kinh thời kì cho bú,
  • teo tử cung thời kỳ cho bú,
  • / ¸æblæk´teiʃən /, Danh từ: sự cai sữa, sự cạn sữa, Y học: sự cai sữa, sự cạn sữa,
  • / ,læsə'reiʃn /, Danh từ: sự xé rách, (y học) vết rách, Y học: rách, xé, Từ đồng nghĩa: noun, gash , injury , lesion , pierce...
  • / læ'lei∫n /, Danh từ: sự l hoá (âm r),
  • công trình lấy nước, thiết bị lấy nước, sự lấy nước, mineral water captation, công trình lấy nước khoáng
  • Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi, lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • bán cả lô, sự bán cả lô,
  • (sự) cai sữa (sự) thôi bú,
  • / dik´teiʃən /, Danh từ: sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bài chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, Toán & tin: chính tả, Từ...
  • / ¸gleisi´eiʃən /, Danh từ: sự đóng băng, Kỹ thuật chung: băng giá, băng kỳ, sự đóng băng, Địa chất: tác dụng sông...
  • tật nói không rõ tiếng,
  • / sæl´teiʃən /, Danh từ: sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột,
  • / ¸æktʃu´eiʃən /, Danh từ: sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động (máy), Vật lý: cấu vận hành, Kỹ...
  • / nik´teiʃən /, danh từ, sự nháy mắt, Từ đồng nghĩa: noun, nictitation , wink
  • / læk'tei∫nl /, Tính từ: (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa, (thuộc) sự cho bú, Kinh tế: cho bú, sinh sữa,
  • / plə´keiʃən /,
  • / plæn´teiʃən /, Danh từ: khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng, Đồn điền (bông, cà phê...), (sử học) sự di dân sang thuộc địa, (sử học) thuộc địa, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top