Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lightly” Tìm theo Từ (984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (984 Kết quả)

  • Danh từ: nam cực quang,
  • đèn giao thông định pha, đèn giao thông đồng bộ hóa (theo sơ đồ),
  • Danh từ: Ánh bắc cực,
  • Thành Ngữ:, highly motivated, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
  • đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
  • dãy đèn biên (đường băng sân bay),
  • ánh sáng liên tục,
  • dãy đèn đường băng (sân bay),
  • đèn bên hông,
  • Thành Ngữ:, light come , light go, come
"
  • Danh từ: cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất,
  • đèn sân khấu,
  • tập trung cao độ,
  • Thành Ngữ:, highly descended, xuất thân từ dòng dõi quý phái
  • đèn lắp dọc mạn tàu để chiếu sáng boong,
  • quay 180 độ [sự quay 180 độ],
  • Danh từ, (quân sự): hiệu lệnh tắt đèn, giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể),
  • đèn cảnh báo,
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top