Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pavement” Tìm theo Từ (834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (834 Kết quả)

  • thành phần kết cấu mặt đường,
  • sự thiết kế mặt lát, thiết kế vỉa hè (xây dựng đường),
"
  • lớp kết cấu mặt đường, lớp áo đường,
  • xe lu, máy lăn đường,
  • máy cưa bê tông (để tạo thành các khe nhiệt độ), máy cưa bêtông,
  • vật liệu nhồi khe nối mặt đường,
  • độ bền của mặt lát,
  • sự lát gạch,
  • mặt đường sắt,
  • lớp gỗ lát mặt đường, mặt lát gỗ,
  • / 'i:zmənt /, Danh từ: (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến trúc phụ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...), Xây...
  • / 'feikmənt /, Danh từ: sự làm giống như thật; sự làm giả,
  • / 'mu:vmənt /, Danh từ: sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, Động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự)...
  • / ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ khí & công trình: tầng đất cái, Kỹ thuật...
  • Danh từ: pháp viện tối cao ( pháp trước năm 1789),
  • / ə´və:mənt /, Danh từ: sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation...
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • / ´pleismənt /, Danh từ: sắp đặt, sắp xếp việc làm, Xây dựng: sự bố trí, sự xếp đặt, sự đổ (bê tông), Cơ - Điện...
  • Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu, tấm ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top