Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn put” Tìm theo Từ (3.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.221 Kết quả)

  • người mua quyền chọn bán,
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • băng cập nhật chương trình,
  • tiền cược bán, tiền cược mua, tiền cược nghịch,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
"
  • Thành Ngữ:, to put on weight, lên cân, béo ra, nặng lên (người)
  • Thành Ngữ:, to put somebody on, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh l?a ai
  • cấp vốn cho ai,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • cập nhật băng chương trình,
  • người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • giếng thoát,
  • ổ cáp,
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top