Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rain” Tìm theo Từ (2.265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.265 Kết quả)

  • mưa bão,
  • dụng cụ đo lượng mưa, Điện lạnh: máy đo (lượng) mưa, Kỹ thuật chung: mưu kế, sự tán xạ do mưa (vô tuyến vũ trụ), vũ kế, vũ lượng kế,...
  • ống xả nước mưa, ống thoát nước mưa,
  • chế độ mưa,
  • thời kỳ mưa,
  • vết mưa,
"
  • chất hàng trong mưa, chất hàng trong mưa (cụm từ ghi chú trên vận đơn), xếp hàng trong mưa,
  • mưa lớn,
  • mưa địa hình,
  • mưa bóng mây,
  • Danh từ: nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại, Danh từ: giáng thủy axit, mưa axit,
  • mưa tro,
  • mưa bụi, mưa phùn,
  • mưa bụi,
  • / 'ais-rein /, Danh từ: bánh puđinh ướp lạnh, mưa tuyết,
  • mưa đá,
  • mưa ven biển,
  • lượng mưa rào,
  • mưa rào,
  • mưa xuân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top