Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sphere” Tìm theo Từ (769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (769 Kết quả)

  • bể chứa nước hình cầu,
  • hình thái ghép có nghĩa hình cầu : spheroid dạng cầu,
  • nhớt kế bi rơi, nhứt kế quả cầu rơi,
  • vôn kế kiểu quả cầu,
  • trọng quyển,
  • phạm vi kinh doanh,
  • phạm vi tiêu dùng,
  • hình cầu ewald, hình cầu phản xạ,
"
  • phép biến đổi tuyến cầu, phép biến đổi tuyến-cầu,
  • phạm vi ảnh hưởng,
  • hình cầu nghịch đảo, hình cầu nghịch đảo,
  • tâm hình cầu,
  • phạm vi sản xuất, khu vực sản xuất,
  • conic cầu,
  • / əd'hiə /, Nội động từ: dính chặt vào, bám chặt vào, tham gia, gia nhập, tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững, (từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng...
  • / kou´hiə /, Nội động từ: dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...), hình thái...
  • / ski:m /, Danh từ: sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch thực hiện, kế hoạch tổ chức; âm mưu, thủ đoạn, mưu đồ, kế hoạch bí mật; ý đồ, lược đồ,...
  • Danh từ: (sinh vật học) noãn cầu,
  • / in´hiə /, Nội động từ ( (thường) + .in): vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi), Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top