Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sphere” Tìm theo Từ (769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (769 Kết quả)

  • Ngoại động từ: Đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường,
  • / i´fi:b /, Danh từ: công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ( (từ cổ, nghĩa cổ hy lạp)),
  • / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất...
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh thổ nhĩ kỳ ( (thế kỷ) 14), kỵ binh an-giê-ri (trong quân đội pháp),
  • / ´sferju:l /, Danh từ: hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ,
  • tiền tố chỉ xương bướm,
  • đoàn mặt cầu,
  • máy đo độ nhớt bằng cầu rơi,
"
  • khối đới cầu,
  • mẫu quả cầu rắn,
  • hình cầu tác dụng,
  • phạm vi lưu thông,
  • quactic cầu,
  • hồng cầu hình cầu,
  • / in´sfiə /, ngoại động từ, bao bọc (trong hoặc (như) trong hình cầu), làm thành hình cầu,
  • hình cầu nội tiếp,
  • / ´sferik /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể, Được ca ngợi, được tâng bốc, Điện: có dạng hình cầu, Từ...
  • / ´sfiərəl /, tính từ, hình cầu; dạng cầu, hết sức cân đối; hài hoà,
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top