Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swing” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • biên treo xà nhún, quang treo xà nhún, long swing link, biên treo xà nhún dài
"
  • vít bản lề, vít lật,
  • / swiηk /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, nội động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả,
  • sự xoay cục bộ,
  • Danh từ: cái đu hình thuyền ở các hội chợ..,
  • Danh từ: cầu đóng mở, cầu quay,
  • Danh từ: cửa lò xo, cửa tự động,
  • gối lắc,
  • cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge, cầu quay đối xứng
  • công suất tức thời,
  • khung lắc, khung (cửa sổ) con treo giữa, swing frame grinding machine, máy mài có khung lắc
  • cáp điều khiển, tín dụng đệm, tín dụng tiếp sức,
  • danh từ, (nông nghiệp) cày không bánh xe,
  • bán quay vòng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) ca đêm (từ 4 giờ chiều đến nửa đêm..), Kỹ thuật chung: ca chiều, Kinh tế:...
  • góc quay,
  • tín dụng kỹ thuật thanh toán bù trừ, tín dụng qua lại,
  • cưa lắc, cưa thăng bằng, cái cưa lắc, máy cưa cần,
  • / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm, Kinh tế: con lợn, Từ...
  • biên độ của con lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top