Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swing” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • lật được, gấp được,
  • cột đỡ bên cánh,
  • ổ tựa lắc, ổ tựa lắc,
"
  • cần cẩu quay, cần trục quay, cần trục xoay, cần trục quay,
  • cửa đu đưa, cửa mở hai phía', Kỹ thuật chung: cửa mở, cửa quay, cửa xoay,
  • biên treo xà liên kết,
  • Danh từ: nhạc xuynh,
  • / ´souiη /, Danh từ: sự may vá, sự khâu vá, Đồ (quần, áo..) đang được may, Dệt may: đồ đang may, đồ đang may vá, việc may vá, Kỹ...
  • / ˈoʊɪŋ /, Tính từ: còn phải trả nợ, Kinh tế: chưa trả, còn thiếu, đáo hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´souiη /, danh từ, sự gieo hạt,
  • / swʌη /,
  • / sliɳ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy), dây quàng, cái quang đeo (để đỡ,...
  • sự cưa, sự xẻ, mạch cưa, sự xẻ, cưa, sự cưa,
  • / stiɳ /, Danh từ: ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), lông ngứa (cây tầm ma..), sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo;...
  • / swindʒ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh,
  • / swig /, Danh từ: (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...), Ngoại động từ: (thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu), Hình...
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • tay đòn di động hệ thống treo độc lập,
  • máy nghiền đập, máy nghiền búa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top