Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tailor” Tìm theo Từ (431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (431 Kết quả)

  • nón taylor,
  • danh từ, quần áo lính thủy,
"
  • Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
  • Danh từ: mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng),
  • chỉ số taylor,
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hiệu, dịch vụ, Nguồn khác:...
  • / 'treilə(r) /, Danh từ: người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như caravan, cây bò; cây leo, (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau,...
  • / 'weilə /, danh từ, người khóc mướn,
  • / ´meilə /, Danh từ: gói hoặc phong bì đựng thứ gì gửi qua bưu điện; gói bưu phẩm, Kinh tế: người chuẩn bị thư gởi đi, người gởi thư,
  • / 'seilə /, Danh từ: tàu buồm, thuyền buồm, Kỹ thuật chung: thuyền buồm, tàu buồm,
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, turn traitor, trở...
  • / 'beilə /, Danh từ: gàu tát nước, người tát nước thuyền, Hóa học & vật liệu: thiết bị hút, Kỹ thuật chung: gầu,...
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • /'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại động từ: bôi mỡ, trét mỡ, vỗ béo, Cơ - Điện...
  • / 'tæliən /, Danh từ: (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự),
  • / 'teibə /, Danh từ: trống nhỏ,
  • /'tælən/, Danh từ: ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi), gốc (biên lai, séc...), bài chia còn dư, Xây dựng: gờ đế cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top