Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tractor” Tìm theo Từ (1.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.245 Kết quả)

  • xe kéo, máy kéo bánh hơi,
  • máy kéo vận chuyển, máy kéo (để) vạn chuyển, máy kéo vận tải,
  • máy kéo nông nghiệp, máy kéo nông trang,
  • máy kéo công nghiệp,
  • máy kéo lai dắt, máy kéo đẩy toa tàu,
  • Tính từ: Được mang bằng máy kéo,
  • máy kéo chất tải,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated lorry,
  • thợ lái máy kéo,
  • nhiên liệu máy kéo,
  • sự vận chuyển bằng máy kéo,
  • máy kéo chất thải,
  • cánh quạt kéo,
  • máy chất liệu di động, máy xúc thuỷ lực gầu nghịch, bánh xích,
  • máy kéo (dùng để kéo xe móc hậu), máy kéo xe tải,
  • máy kéo điêzen,
  • / 'fɑ:m'træktə /, Tính từ: máy cày,
  • ô tô kéo (móc),
  • máy kéo nhiều bánh,
  • máy kéo chạy đường bộ, máy kéo xe moóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top