Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn try” Tìm theo Từ (785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (785 Kết quả)

  • thử, làm thử, kiểm tra, Thành Ngữ:, to try out, thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
  • / krai /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận...
  • / trɔi /, Danh từ: hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý; đơn vị trong lượng dùng cho kim loại quý,
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
"
  • / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), Ngoại...
  • / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán, chiên, Kỹ thuật chung: rán (chiên), Kinh...
  • / ðai /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine,
  • / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn hòm; ngăn (trong vali), bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng...
  • / ´tɔri /, Danh từ: thành viên của Đảng bảo thủ ( anh), Tính từ: (thuộc) đảng bảo thủ ( anh), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / tɔi /, Danh từ: Đồ chơi (của trẻ con), Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa, Nội động từ: (...
  • gạch ốp,
  • phương pháp thử,
  • Thành Ngữ:, to try after ( for ), cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
  • Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
  • thử máy, thử động cơ,
  • phương pháp cắt thử, phương pháp mẫu thử, phương pháp thử, phương pháp thử,
  • Thành Ngữ:, to try something on, mặc thử (quần áo..)
  • hàng khô rời,
  • Thành Ngữ:, do/try one's utmost, gắng hết sức
  • khay cascade, đĩa (cột cất) bậc thềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top