Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn virtue” Tìm theo Từ (419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (419 Kết quả)

  • biến dạng khả dĩ, sự biến dạng ảo, sự biến dạng khả dĩ, biến dạng ảo,
  • độ ảo,
  • đĩa ảo,
  • hàm ảo,
  • phản xạ kéo bao quy đầu,
  • phân vùng ảo,
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
  • đường ảo,
  • biến dạng ảo, biến dạng khả dĩ,
"
  • ứng suất ảo, ứng suất khả dĩ,
  • khối ảo, tập ảo,
  • sự liên lạc ảo, sự liên lạc không thực,
  • mốc (đo) giả,
  • bộ lưu giữ ảo, bộ nhớ ảo,
  • Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Thành Ngữ:, a woman of easy virtue, gái điếm
  • , to make a virtue of necessity, bất đắc dĩ phải làm
  • virútarbor,
  • vi rút giảm độc,
  • virut vi khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top