Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vote” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • Danh từ: bản giới thiệu chương trình,
  • ghi chú riêng, phiếu khoán đích danh, phiếu khoán ký danh,
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • Thành Ngữ:, plural voter, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
  • bảng tổng cộng (sở giao dịch chứng khoán),
  • phiếu khoán không có bảo đảm,
  • giấy biên nhận bảo lãnh cho phép mang hàng đến nơi mới trả thuế,
  • tính từ & tính từ, hỏi miệng, vấn đáp, danh từ, sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva, viva voce examination, thi vấn đáp, to be ploughed in the viva voce, (từ lóng)...
  • phiếu khám không bảo đảm, phiếu khoán không bảo đảm,
  • trương mục, phiếu ghi tiền trả,
  • giấy bảo lãnh, phiếu cất hàng (lên tàu), phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu),
  • đơn lưu khoang, giấy đăng ký gửi hàng,
  • phiếu mua (chứng khoán),
  • Danh từ: phiếu gửi,
  • Danh từ: giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói),
  • phiếu cước xe tải,
  • phiếu xác nhận,
  • hàng mẫu xác nhận (giấy hồi báo xác nhận),
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top