Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far-ranging” Tìm theo Từ (6.103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.103 Kết quả)

  • / 'gæηgliη /, Tính từ: lênh khênh; lóng ngóng, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly...
  • Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ khí & công trình: truyền động đòn bẩy, Giao...
  • / ´mænidʒiη /, Tính từ: trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi, cẩn thận, tiết kiệm, Kinh tế: chủ quản, chuyên về kinh...
  • sự cắt bằng ngọn lửa đèn xì,
  • / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, Đầu cầu thang, Giao thông & vận tải:...
"
  • Danh từ: sự rửa/ súc/ giũ (quần áo), ( số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa, sự cọ rửa, sự rửa, sự tráng,
  • / 'tæŋgəʊiɳ /, xem tango,
  • Danh từ: (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì),
  • / ´bændiη /, danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy,...
  • sự kéo rê, sự rê, kéo, sự nạo vét, sự kéo, sự cào, sự vét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´tʃeindʒiη /, Tính từ: hay thay đổi, hay biến đổi, Cơ - Điện tử: (adj) thay đổi, Xây dựng: sự chuyển trạm máy,...
  • / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin: sự làm màu, sự tạo diềm, Kỹ thuật chung: bao...
  • / ´geidʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự đo kiểm, Kỹ thuật chung: hiệu chuẩn, sự định cỡ, sự đo, sự hiệu chỉnh, sự kiểm tra, sự nắn đường,...
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top