Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fix in the mind” Tìm theo Từ (10.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.367 Kết quả)

  • cố định, kẹp chặt, định vị,
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • ngược gió,
  • để lọt vào, Kỹ thuật chung: điều chỉnh cho vừa, lắp ráp, lắp vào, lồng vào, gài vào, gắn vào, ráp vào, sửa lắp,
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • / ´miks¸in /, danh từ, vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả,
  • / fiks /, Ngoại động từ: Đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại, làm đặc lại, hãm (ảnh, màu...); cố định lại,...
  • sơn “coi chừng dính”,
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
"
  • xác định vị trí,
  • loại lắp ghép, kiểu lắp ghép, loại lắp ghép,
  • ghi vị trí tàu (lên hải đồ),
  • xác định vị trí,
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • cổ tức bằng hiện vật,
  • sự thanh toán bằng hiện vật,
  • bồi thường bằng hiện vật,
  • sự đóng góp bằng tiền mặt, đóng góp bằng hiện vật,
  • dịch vụ hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top