Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flubbed” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • dao phay lăn rãnh xoắn,
  • tarô xoắn ốc,
  • lò ống khói ngang,
  • lò ống khói đứng,
  • cống lấy nước có ngưỡng vào eo hẹp,
  • Idioms: to have a flushed face, Đỏ bừng mặt
  • Idioms: to be rubbed out by the gangsters, bị cướp thủ tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top