Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For a bit” Tìm theo Từ (10.223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.223 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • khoan rất nhanh,
  • Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • choòng chữ thập,
  • dạng song song bit,
  • dạng nối tiếp bit, dạng tuần tự bit,
  • choòng 4 cánh, mũi khoan bốn mũi,
  • byte bốn bít,
  • mũi khoan bốn lưỡi,
  • mũi khoan bốn cạnh,
  • / bit /, Danh từ: miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu, một chút, một tí, Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), Đồng tiền,
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • Thành Ngữ:, for a certainty, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
  • Thành Ngữ:, for a song, (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
  • mời thầu,
  • Thành Ngữ:, to sit for, đại diện cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top