Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fore-rank” Tìm theo Từ (6.607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.607 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸kæbin /, danh từ, buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì),
  • ngân hàng thông báo,
  • trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • / tɔ: /, Thời quá khứ của .tear: Danh từ: (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) torus, Toán & tin: hình xuyến,...
  • / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào,...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • bộ tụ, nhóm tụ, giàn tụ, giàn tụ điện, tụ xoay,
  • trục khuỷu đúc,
  • cái bẫy, thùng thu hồi, thùng tràn,
  • trục khuỷu chính tâm,
  • bể nạp,
  • tăng [thùng] lạnh, tăng lạnh, thùng lạnh, thùng làm lạnh,
  • bể tròn,
  • bể làm trong, bể lắng, bể lọc, thùng lắng, bể lắng trong, thiết bị lắng, thùng lắng, bể lắng, bể lọc, bể lắng, Địa chất: bể lắng,
  • ngân hàng thành phố, ngân hàng thương mại, ngân hàng dân gian,
  • dải đất sét,
  • Danh từ: Đám mây cuồn cuộn,
  • bể làm đông (nước), bể kết tủa,
  • Ống đựng tiền tiết kiệm, heo đất,
  • ngân hàng giao dịch, ngân hàng thương mại, ngân hàng thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top