Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the low-down” Tìm theo Từ (10.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.633 Kết quả)

  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
  • Thành Ngữ:, to give sb the low-down on sth, nói cho ai biết sự thật về điều gì
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
"
  • chạy chậm dần, giảm bớt hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to live down, để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà
  • / ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
  • làm chậm, hãm,
  • báo động, báo nguy,
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • như dhow,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • tạo độ chênh mớm mũi (tàu),
  • neo chống nhổ,
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình
  • theo hướng dốc,
  • xuôi gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top