Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go toward” Tìm theo Từ (2.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.053 Kết quả)

  • / ʌn´touəd /, Tính từ: bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã, không hay, không may, rủi ro, bất hạnh, khó bảo, hư, cứng đầu cứng cổ, bất tiện, không thuận lợi, không may mắn,...
  • / 'ʌpwəd /, Tính từ: vận động đi lên, lên, hướng lên; đi lên, Phó từ (như) .upwards: lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn, hơn,...
  • / θwɔ:t /, Tính từ & phó từ: ngang (trái với dọc), Danh từ: ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền), Ngoại...
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • quang hình học,
  • xe chạy mọi địa hình,
  • calip không lọt,
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to go abroad, di ra nu?c ngoài; di ra ngoài; di ra kh?i nhà
  • Thành Ngữ:, to go after, theo sau; theo sau tán t?nh, tán, ve vãn (con gái)
  • Idioms: to go gaga, hóa lẩm cẩm; hơi mát
  • Idioms: to go gay, (Đàn bà)phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc
  • Idioms: to go hungry, nhịn đói
  • Idioms: to go mad, phát điên
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • Idioms: to go must, nổi cơn giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top