Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grow less” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • sáng đều, sáng ổn định,
  • Danh từ: rượu bán lậu,
  • Danh từ: con quạ,
  • đòn bẩy, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy,
  • đệm dưới dầm,
  • bugi xông khi khởi động,
  • đèn ống chớp sáng, bougie xông máy,
  • phát sáng lâu dài,
  • Danh từ: người da đen, đòn bẩy lớn, đòn nâng, jim crow policy, chính sách phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen
  • / dʒes /, Danh từ: dây buộc chân (chim ưng săn), Ngoại động từ: buộc dây chân vào (chim ưng săn),
  • / louis /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoàng thổ, Hóa học & vật liệu: đất lợt, Kỹ thuật chung: hoàng thổ, đất...
  • ngoại động từ: giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu chúa phù hộ cho, bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền...
  • / ses /, danh từ, thuế, mức thuế, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
  • / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh tế: cặn, cặn (bia), Từ đồng nghĩa:...
  • / lest /, Liên từ: Để... không...., để... khỏi.....
  • Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • đau thần kinh hốc mắt,
  • sự phát sáng âm, lớp sáng âm,
  • Tính từ: có trồng cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top