Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grrid” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • Tính từ: Được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới,
  • điện thế lưới phân cực, phân cực lưới, sự chuyển dịch lưới, sự dịch chuyển lưới, điện thế phân cực lưới, phân cực bằng dòng lưới, sự phân cực lưới, thế (hiệu) dịch lưới, thiên áp,...
  • sự chặn lưới,
  • sự điều khiển lưới,
  • sự điền đầy lưới, sự lắp đầy lưới, điền đầy lưới, lắp đầy lưới,
  • đường lưới ô vuông, đường mạng lưới môđun, đường môđun, đường lưới,
  • vách ngăn dạng lưới,
  • bước lưới,
  • tấm lưới,
  • bộ triệt lưới,
"
  • bộ biến áp lưới,
  • điện áp lưới, điện thế lưới, critical grid voltage, điện áp lưới tới hạn
  • mạng oli, lưới (kẻ) oli,
  • lưới điều chế,
  • lưới chắn,
  • mạng tín hiệu,
  • lưới không gian,
  • lưới chắn (đèn điện tử),
  • Danh từ: Đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô),
  • Danh từ: các thanh bắc ngang qua một hố trên mặt đường để ngăn súc vật nhưng xe vẫn qua được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top