Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hot shot” Tìm theo Từ (3.435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.435 Kết quả)

  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
"
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / fɔt /, Danh từ: (vật lý) phốt, Y học: đơn vị cgs chiếu sáng,
  • Ánh sáng; năng lượng, quang điện, Y học: (photo-) prefix chỉ ánh sáng., photography, bức ảnh, photocell, tế bào quang điện
  • / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • buồng "nóng", buồng phóng xạ mạnh, buồng phóng xạ mức cao,
  • cách sắp chữ nóng,
  • bê tông nóng,
  • lưu hóa nóng, sự điều trị bằng nhiệt,
  • mạ nóng, ngâm nóng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì, Thán từ: Ôi chà!, Kinh tế: xúc xích chín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top