Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-equipped” Tìm theo Từ (1.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.999 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • xưởng giấy,
  • Danh từ: các thánh, all-hallows day, ngày lễ các thánh
  • Tính từ: Được mọi người kính trọng,
  • cách điện toàn bộ, cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • đại đa số,
  • đã quyết toán dứt điểm,
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • Tính từ: xưa nay chưa từng thấy, all-time hight prices, giá cao chưa từng thấy
  • Tính từ: bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, Phó từ: tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, Thán từ:...
  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • sắp đặt tất cả,
  • hối phiếu được ký hậu, phiếu khoán có bảo lãnh,
  • ngưỡng tiêu năng,
  • đồi trọc, đồi trọc,
  • nhà máy đường củ cải,
  • Địa chất: sự chèn lấp (lò) dùng (bằng) khí nén,
  • cái sàng, máy sàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top