Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Industrie” Tìm theo Từ (729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (729 Kết quả)

  • chế độ dân chủ công nghiệp,
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • sự xả thải công nghiệp,
  • Danh từ: tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ, Kinh tế: tranh chấp chủ thợ, xung đột lao động,...
  • hiệu quả ngành công nghiệp,
  • cơ sở công nghiệp,
  • danh từ, khu công nghiệp, khu kỹ nghệ,
  • cấp vốn công nghiệp,
  • máy kết đông công nghiệp,
"
  • hàng hóa công nghiệp, nguyên vật liệu công nghiệp, sản phẩm công nghiệp,
  • nhiệt sản xuất,
  • tài sản công nghiệp,
  • rơmoóc công nghiệp,
  • phúc lợi công nghiệp,
  • khu vực công nghiệp, khu công nghiệp,
  • người chuyên chở công thương nghiệp,
  • gốm công nghiệp,
  • giới công nghiệp,
  • sự tập trung công nghiệp,
  • xây dựng công nghiệp, ngành xây dựng công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top