Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jutting piece” Tìm theo Từ (1.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.395 Kết quả)

  • / 'wai pi:s /, chi tiết chữ y (miếng đệm),
  • sống hông,
  • / ni:s /, Danh từ: cháu gái (con của anh, chị, em),
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • / ´dʒetiη /, Cơ khí & công trình: sự phun rửa, Xây dựng: kỹ thuật vòi phun, Kỹ thuật chung: sự hạ cọc, sự khoan,...
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • sự hình thành vệt lún bánh xe,
  • / ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng;...
  • / 'bʌtiη /, danh từ, giới hạn; ranh giới,
  • / pais /, danh từ, (âm nhạc) đồng paixơ (tiền pa-ki-xtan),
  • mối nối chi tiết chữ t,
  • đệm dầm,
  • một chi tiết, toàn bộ,
  • chi tiết mũi xoay (kính hiển vi),
  • bộ nối một chi tiết, bộ nối nguyên khối, đầu nối một chi tiết,
  • ống bù (chỉnh) có lớp đệm,
  • phương pháp giá khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top