Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep lid on” Tìm theo Từ (3.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.715 Kết quả)

  • gạch đặt nằm, gạch đặt nằm,
  • hàng gạch ở cạnh, ở mép, hàng gạch xây đứng,
  • gạch đặt đứng (trên cạnh), gạch đặt đứng,
  • bảo quản khô, giữ khô, tránh thấm nước, giữ khô,
  • Danh từ: những bài tập (thể dục) để giữ eo,
  • ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách,
  • duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn,
  • bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát,
  • đi trốn nợ,
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Phrasal verb: duy trì,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • đừng gấp lại, đặt ngang, đừng gấp lại,
  • sát lại, sít lại,
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • nén lại, Kỹ thuật chung: giữ lại,
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • / wi:p /, Nội động từ .wept: khóc, có cành rủ xuống (cây), chảy nước, ứa nước, Ngoại động từ: khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top