Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lai” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • dấu mài rà,
  • clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • bước xoắn (cáp...)
  • thời hạn bốc dỡ hàng, thời gian trễ,
  • định luật điểm nút,
  • Danh từ: trầm tích biển do biển lùi,
"
  • sen-lac cam,
  • pháp lệnh hạn chế chi cá nhân, pháp lệnh tiết kiệm, pháp lệnh về hàng cấm,
  • độ trễ thừa nhận, sự chậm thừa nhận,
  • luật phản xạ,
  • panen mái, tấm mái,
  • tấm nối chồng cạnh, sự phủ ngang,
  • luật xác suất, exponential probability law, luật xác suất hàm số mũ, gaussian probability law, luật xác suất bình thường, gaussian probability law, luật xác suất gaussien
  • Danh từ: luật hạn chế sự đi lại của người da đen ( nam phi),
  • Danh từ: dân luật, tư pháp,
  • phần phủ ngoài, sự phủ ngoài,
  • / ´plein¸leid /, tính từ, gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng),
  • định luật cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top