Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like-minded ” Tìm theo Từ (4.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.002 Kết quả)

  • giăm bông từ thịt băm,
  • / 'beibi,maində /, danh từ, người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà,
  • Danh từ:,
  • / ´ʃɔ:t¸windid /, Tính từ: dễ đứt hơi (sau khi rán sức, chạy..),
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • / mə'∫i:n'maində /, thợ đứng máy,
  • thịt bò thái nhỏ (băm),
  • thịt làm nhỏ,
  • giò thịt băm,
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • Tính từ: (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu,
  • khoảng đã khai thác,
  • thịt nghiền (dùng trong bữa ăn nhẹ),
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • Thành Ngữ:, like master like man, thầy nào tớ nấy
  • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top