Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Look upon” Tìm theo Từ (1.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.624 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
"
  • Danh từ: người rất giống với ai đó, vật rất giống cái gì đó, Nghĩa chuyên ngành: mô phỏng, Từ...
  • Danh từ: (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét, (hàng hải) kính tiềm vọng, Ống nhòm,
  • buồng quan sát, ống đo nước,
  • Toán & tin: tìm, tra (cứu), tìm, table look -up, (máy tính ) (lệnh) tìm bảng
  • ngoảnh lại,
  • Danh từ: kiểu mới, mốt mới, (thông tục) vẻ hiện đại,
  • open look,
  • Danh từ: sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua,
  • góc nhìn,
  • Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
  • Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến
  • Thành Ngữ:, to spit upon, (như) to spit at
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top