Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lron” Tìm theo Từ (553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (553 Kết quả)

  • như grapnel,
  • thép chữ i rộng bản,
  • cái đục, cái cuốc chim,
  • gang xám, gang xám, gray iron pipe, ống đúc bằng gang xám
"
  • sắt thu gom,
  • lõi sắt,
  • Tính từ: nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán, hà tiện, keo kiệt,
  • Tính từ: kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)),
  • đồ sắt, sắt, thép,
  • cốt liệu bằng sắt,
  • bọc sắt,
  • xà beng, gậy sắt,
  • canh thang sắt,
  • cầu sắt,
  • Danh từ: bức màn sắt (từ ngữ ám chỉ sự bưng bít thông tin của các nước xã hội chủ nghĩa),
  • Địa chất: quặng sắt,
  • dextran sắt (tên thương mại imferon),
  • gan nhiễm sắt,
  • Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm thay người, tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc, Giao...
  • mặt đường lát tấm ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top