Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “M a” Tìm theo Từ (4.431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.431 Kết quả)

  • Danh từ:,
  • trạng từ, tính từ, (âm nhạc) trở lại độ nhanh trước đây,
  • Thành Ngữ:, a trifle, hơi, đôi chút, một tí
  • mái vòm (hình) bán nguyệt,
  • bên a (hợp đồng),
  • / ei list /, Danh từ: những người hạng a, những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với bạn cùng trang lứa.,
  • màn hình kiểu a,
  • Cụm danh từ: tờ đô la mỹ mệnh giá 20 đô,
  • Tầng A:, lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng:
"
  • / eikə'nek∫n /, nối dây kiểu a,
  • / ei-'draiə /, giàn sấy sơn,
  • / ei'pilə /, cột chữ a,
  • / ei'sʌbməri:n /, tàu ngầm nguyên tử,
  • mẫu thử, sự thí nghiệm, sự thử, to carry out a test, sự thí nghiệm đến phá hỏng
  • Thành Ngữ:, a touch, hoi, m?t chút
  • cổ phiếu loại a, loại b,
  • hoành độ, trục hoành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top