Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a proposal” Tìm theo Từ (5.905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.905 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make a ball of something, phá rối, làm hỏng việc gì
  • Thành Ngữ:, to make a fool of oneself, xử sự như một thằng ngốc
  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, to make a hash of job, hash
  • Thành Ngữ:, to make a convenience of somebody, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
  • Thành Ngữ:, to make a pass at somebody, (t? lóng) tán t?nh, g? g?m ai (v? tình d?c)
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
  • Thành Ngữ:, two wrongs don't make a right, (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
  • Thành Ngữ:, to make a day of it, hu?ng m?t ngày vui
  • Thành Ngữ:, to make a run of it, ch?y tr?n, tr?n thoát
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • / feɪk /, Danh từ: (hàng hải) vòng dây cáp, Ngoại động từ: (hàng hải) cuộn (dây cáp), Danh từ: vật làm giả, đồ giả...
  • / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate, Danh từ: bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
  • / mouk /, Danh từ: (từ lóng) con lừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm, Đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top