Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maternal forebear” Tìm theo Từ (2.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.197 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / 'fɔ:rid, 'fɔ:hed /, Danh từ: trán, Kỹ thuật chung: đáy lò, gương lò, phần trước, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: người biết trước; thấy trước; đoán trước,
  • độ mòn thành xi lanh,
  • phần khoang tàu ở phía mũi,
  • / fɔ:´swɛə /, Ngoại động từ: thề bỏ, thề chừa, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề,
  • thanh ghi (lò),
  • bể áp lực (thượng lưu đường ống áp lực) đoạn đi vào âu tàu từ phần sông có xây kè đến cửa âu,
  • / fə'revə /, Phó từ: mãi mãi, vĩnh viễn, Xây dựng: mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / məˈtɜrnl /, Tính từ: (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại, Y học: thuộc người mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • két ở mũi (tận cùng mũi),
  • / pə´tə:nəl /, Tính từ: của cha; thuộc cha, có họ nội, về đằng nội, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • bê tông cốt thép dự ứng lực trong/ngoài,
  • / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng, trọng đại, cần thiết, (kiểm toán) trọng yếu, Danh từ:...
  • compa đo (cả trong lẫn ngoài),
  • compađo (cả trong lẫn ngoài),
  • Ông bà ngoại,
  • đẻ khó do mẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top