Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “N importe” Tìm theo Từ (392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (392 Kết quả)

  • sóng mang quang mức (oc-n),
  • số gọi (có nghĩa ) quốc gia,
  • môđun chuyển tải đồng bộ "n",
  • / im´pɔ:tju:n /, Động từ: quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã, Từ đồng nghĩa:...
  • / ˌɪmpəˈlaɪt /, Tính từ: vô lễ, vô phép, bất lịch sự, Kỹ thuật chung: bất lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / im'pru:v /, Ngoại động từ: cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, Nội động từ:...
  • / im´peist /, Ngoại động từ: bao bột (món ăn), nhào thành bột nhão, (nghệ thuật) đắp, Kinh tế: bao bột, tạo thành bột nhão,
  • bọc bằng lá kim loại,
"
  • / im´plɔ: /, Động từ: cầu khẩn, khẩn nài, van xin, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to implore someone for something,...
  • Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh,
  • tín hiệu truyền dẫn đồng bộ n,
  • bộ chuyển mạch n ngả, công tắc n ngả,
  • axit n-metylaminoacetic,
  • linh kiện loại n, thành phần loại n,
  • biểu đồ s-n,
  • hàng nhập khẩu thông thường,
  • phép phối hợp bộ n,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top