Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old-hat” Tìm theo Từ (5.476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.476 Kết quả)

  • sự thử nguội và nóng,
  • sự chảy rối của không khí lạnh,
  • đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt),
  • Thành Ngữ:, bad hat, hat
"
  • Danh từ: mũ có vành rủ xuống,
  • Danh từ: mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) công nhân xây dựng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẻ phản động, Xây dựng: mũ...
  • Danh từ: mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống,
  • Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • Danh từ: (thông tục) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau) (như) trilby,
  • danh từ, mũ ba góc không vành, Đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa, phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
  • Danh từ: mũ lò xo (có thể bóp bẹp để cắp nách),
  • như bowler,
  • Danh từ: mũ dẹt,
  • giá mũ nón,
  • mũ sắt,
  • / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • đồng tiền pháp định,
  • danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • danh từ, mũi to vành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top