Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Once in a lifetime” Tìm theo Từ (8.616) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.616 Kết quả)

  • / ´laif¸taim /, Danh từ: Đời, cả cuộc đời, Tính từ: suốt đời, Toán & tin: (vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán...
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • khoảng thời gian phát quang,
  • thời gian sống huỳnh quang,
  • Thành Ngữ: năm thì mười họa, once in a blue moon, moon
"
  • thời gian sống hiệu dụng,
  • sự tăng giữa những người còn sống, tặng giữa những người còn sống, tiền chuyển nhượng lúc sinh thời,
  • thuê làm suốt đời,
  • thời gian sống trung bình, tuổi thọ trung bình, tuổi thọ trung bình,
  • thu nhập trọn đời,
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational...
  • chu kỳ bán rã, thời gian sống hoạt động, thời gian sống làm việc, tuổi thọ vận hành,
  • khoảng thời gian vận hành,
  • sự phơi nhiễm cả đời, tổng lượng phơi nhiễm với một chất mà một người nhận được trong cả cuộc đời (thường được cho là 70 năm).
  • đời sống có ích của vệ tinh, đời sống năng động của vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • / ˈlaɪfˌlaɪn /, dây cứu sinh, dây bảo hiểm, cáp bảo hiểm,
  • tuổi thọ của công trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top