Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “One who is on the wagon” Tìm theo Từ (10.355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.355 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
"
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ quan hệ: (những) người mà; hắn, họ, Kỹ thuật...
  • viết tắt : who, world health organization : tổ chức y tế thế giới,
  • viết tắt của though,
  • như though,
  • Idioms: to be on the waggon, (lóng)cữ rượu; cai rượu(mỹ)xe(chở hành khách hoặc hàng hóa)
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • sự toa xe buýt,
  • bù một, phần bù theo một,
  • Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
  • Thành Ngữ:, it is on the knees of the gods, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top