Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plan of attack” Tìm theo Từ (23.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.170 Kết quả)

  • hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận máy), mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch;...
  • kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • mạng lan mở rộng,
  • bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng,
  • đường đặt tà vẹt, đường rải tà vẹt,
  • / əˈtætʃ /, Ngoại động từ: gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), Nội...
  • Địa chất: phương pháp khai thác theo tầng (lộ thiên),
  • kế hoạch chuẩn gốc, sơ đồ chuẩn gốc,
  • quy hoạch vùng phụ cận,
  • kế hoạch giá thành, mặt bằng giá,
  • mặt bằng gốc của thành phố,
  • tác dụng hoá học,
  • bộ định hướng tấn công,
  • kiểu tấn công, mẫu tấn công,
  • sự ăn mòn đường chảy,
  • ăn mòn khí, sự khí ăn mòn,
  • như pincer movement,
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top