Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prove wrong” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / pru:v /, Ngoại động từ: chứng tỏ, chứng minh, chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì.., nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào), thử (súng...); (toán học) thử (một...
  • bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức), trái, ngược, sai, không đúng, không...
  • nối sai,
  • số hiệu sai,
  • / prɔŋ, prɒŋ /, Danh từ: răng, ngạnh (của cái chĩa), cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), Ngoại động từ: chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng...
  • Danh từ: Điều tự mình hại mình,
  • Tính từ: Ương ngạnh,
  • dung tích sai,
  • giao nhầm,
  • / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, ( định ngữ) (thuộc) văn xuôi, Nội động từ:...
  • thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • / grouv /, Danh từ: lùm cây, khu rừng nhỏ, Cơ khí & công trình: khu rừng nhỏ, Kỹ thuật chung: lùm cây, Từ...
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • Danh từ: tính ương ngạnh,
  • kênh sai,
  • / rΛη /,
  • / riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại động từ .wrung: vặn, vắt, bóp (quần áo..), moi, nặn ra (với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top