Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pushing around” Tìm theo Từ (2.955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.955 Kết quả)

  • khu vực đánh cá,
  • / ´graund¸fiʃiη /, danh từ, sự câu chìm,
  • Danh từ:,
  • ngư trường,
  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • thanh đẩy và thanh kéo, thanh đẩy và kéo,
"
  • / ´buʃiη /, Cơ khí & công trình: ống lót (ổ trục), Toán & tin: ống lót chịu, Điện: cái cách điện xuyên,
  • / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm
  • sự đẩy giá lên cao,
  • dụng cụ tháo bạc, tháo ống lót,
  • mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
  • sự đẩy tần số, sự đẩy tần số dòng,
  • / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • đầu máy đẩy,
  • hệ thống đẩy,
  • bán dạo chứng khoán bất hợp pháp, đầu tư những chứng khoán đáng ngờ, việc bán dạo chứng khoán bất hợp pháp, việc đầu tư những chứng khoán đáng ngờ,
  • kích đẩy,
  • máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top