Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put alongside” Tìm theo Từ (3.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.242 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay), Phó từ: thất bại, tan vỡ, sụp đổ, go phut,...
  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • danh từ, ( pvt) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pte,
  • / hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại động từ: cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • / rʌt /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han rỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn (giọng),...
  • quyền chọn bán có bảo chứng,
  • quyền chọn bán khống,
  • để dành,
  • đặt lên giá,
  • Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • (auto-) prefix. chỉ tự, tự có.,
  • / ´pʌg /, Danh từ: (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog, mũi tẹt và hếch (như) pug-nose, (viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,...
  • / pʌb /, Danh từ: (viết tắt) của publicỵhouse (thông tục) quán rượu, tiệm rượu, Kinh tế: quán rượu, quán ăn, quán trọ, Từ...
  • / tʌt /, Thán từ: rõ khỉ!; thôi đi!, Danh từ: tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..), Nội động...
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • Thành Ngữ:, to put somebody ( something ) out of one's head, quên ai (cái gì) di, không nghi d?n ai (cái gì) n?a
  • Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì
  • bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top