Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to use” Tìm theo Từ (15.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.133 Kết quả)

  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • như pit-a-pat,
  • Thành Ngữ:, out to, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)
  • Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • sự sử dụng gian lận,
  • Thành Ngữ:, in use, được dùng, thông dụng
  • việc sử dụng đất, sự sử dụng đất, sự chiếm hữu đất (ở địa phương), sự chỉnh đốn lãnh thổ (của quốc gia),
  • sử dụng khi không có thẩm quyền,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • sau sử dụng,
  • sử dụng chung, chia sẻ,
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân, ứng dụng thực nghiệm,
  • sử dụng nhiều việc, đa dụng,
  • Đa ứng dụng, việc sử dụng đất cho nhiều mục đích; ví dụ, việc cho gia súc ăn cỏ, bảo vệ đường phân nước và động vật hoang dã, tái tạo và sản xuất gỗ. cũng áp dụng cho việc sử dụng thể...
  • sự sử dụng an toàn, safe use of explosive, sự sử dụng an toàn chất nổ (công nghiệp xây dựng)
  • sử dụng hữu hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top