Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Return the compliment” Tìm theo Từ (6.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.543 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • / 'kɔmplimənt /, Danh từ: lời khen, lời ca tụng, ( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng, (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng, Ngoại...
  • / n. ˈkɒmpləmənt  ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt /, Danh từ: phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, ship's complement, quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu, (ngôn ngữ...
  • (sự) cố định bổ thể,
  • / kəm'pleisənt /, Tính từ: tự mãn, bằng lòng, vừa ý, thoả mãn, Xây dựng: tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • / kəm´plaiənt /, Tính từ: hay chìu theo ý người khác, dễ dãi, phục tùng mệnh lệnh, Toán & tin: phù hợp với, Từ đồng...
  • bổ sung cho thành hình vuông,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) việc nối; sự liên kết, thanh gỗ giằng, cột ghép đôi,
  • (sự) cố định bổ thể,
  • / ri'tə:n /, Danh từ: sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi (như) returnỵticket, sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ( (thường)...
  • thao tác viên bổ sung,
  • phần bù đại số,
  • bù trực giao, phần bù trực giao, phần trực giao,
  • phần bù đúng, phép bù đúng,
  • (sự) lệch bổ thể,
  • bổ thể trội,
  • phép toán bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top