Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Return the compliment” Tìm theo Từ (6.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.543 Kết quả)

  • thời gian trở về (thí dụ, của âm),
  • hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • hầm ngược lại,
  • đường dẫn trả về, đường trở về, neutral return path, đường trở về trung tính
  • điểm quay lại,
  • Danh từ: sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể..) dùng để tính tiền thuế phải đóng, Đấu thầu: bản khai thu...
  • lợi tức thương mại,
  • hồi hơi, dẫn hơi (hồi) trở lại, sự dẫn hơi trở lại, sự hồi hơi,
  • sự bổ sung từng bit,
  • bù cơ số rút gọn,
  • hệ thống số bù,
  • ức chế bổ thể, kìm hãm bổ thể,
  • thử nghiệm cố định bổ thể,
  • phần bù theo chín,
  • bù một, phần bù theo một,
  • phần bù theo hai,
  • mã bù một,
  • thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến,
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • sự thêm phần trăm kê lời (trong giá bán lẻ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top