Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ripest” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • đầu rivê, đầu đinh tán, mũ đinh tán, đầu đinh tán, conical rivet head, đầu đinh tán hình côn, hand-made rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay
  • mối nối bằng đinh tán, mối ghép đinh tán, sự liên kết đinh tán,
  • búa dập đinh tán, khuôn tán đinh,
  • thép rivê,
  • đầu tán của đinh, mũ đinh tán, đầu đinh tán, mũ đinh tán,
  • bọc bằng thép lá,
  • mối hàn kiểu đinh tán, mối tán điện,
  • đinh tán xẻ đôi,
  • đinh tán lắp trong xưởng,
  • / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi, Nội động từ:...
  • / pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật), (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối, như pestilence,...
  • các ống bên hông để làm đẹp xe,
  • đinh tán hỗn hợp,
  • đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm,
  • đinh tán bằng nhôm,
  • đinh tán nồi hơi,
  • đinh tán sơ bộ, đinh tán tạm thời,
  • đinh tán tán tại hiện trường, đinh tán lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top